Nghĩa của từ endowment trong tiếng Việt
endowment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
endowment
US /ɪnˈdaʊ.mənt/
UK /ɪnˈdaʊ.mənt/

danh từ
khoản đóng góp, sự cung cấp vốn, vốn cung cấp, tài năng
Money that is given to a school, a college or another institution to provide it with an income; the act of giving this money.
Ví dụ:
The school has received an endowment of $50,000 to buy new books for the library.
Trường đã nhận được khoản đóng góp 50.000 đô la để mua sách mới cho thư viện.