Nghĩa của từ favor trong tiếng Việt

favor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

favor

US /ˈfeɪ.vɚ/
UK /ˈfeɪ.vɚ/
"favor" picture

danh từ

ưa thích, ân huệ, sự đặc ân, sự giúp đỡ

Approval, support, or liking for someone or something.

Ví dụ:

The legislation is viewed with favor.

Luật pháp được xem xét với sự đặc ân.

Từ trái nghĩa:

động từ

ủng hộ, thích, ưa thích, ưa chuộng

Feel or show approval or preference for.

Ví dụ:

Slashing public spending is a policy that few politicians favor.

Cắt giảm chi tiêu công là một chính sách mà ít chính trị gia ưa chuộng.