Nghĩa của từ award trong tiếng Việt

award trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

award

US /əˈwɔːrd/
UK /əˈwɔːrd/
"award" picture

danh từ

phần thưởng, sự quyết định, học bổng

A prize or other mark of recognition given in honor of an achievement.

Ví dụ:

The company's annual award for high-quality service.

Phần thưởng hàng năm của công ty cho dịch vụ chất lượng cao.

Từ đồng nghĩa:

động từ

thưởng, tặng, phạt

Give or order the giving of (something) as an official payment, compensation, or prize to (someone).

Ví dụ:

He was awarded the Purple Heart.

Anh ấy đã được tặng Trái tim màu tím.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: