Nghĩa của từ perk trong tiếng Việt
perk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perk
US /pɝːk/
UK /pɝːk/
thù lao thêm
danh từ
an advantage or something extra, such as money or goods, that you are given because of your job:
Ví dụ:
A company car and a cell phone are some of the perks that come with the job.
động từ
Từ liên quan: