Nghĩa của từ dividend trong tiếng Việt
dividend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dividend
US /ˈdɪv.ə.dend/
UK /ˈdɪv.ə.dend/

danh từ
cổ tức, lợi nhuận, số bị chia (trong toán học)
A sum of money paid regularly (typically annually) by a company to its shareholders out of its profits (or reserves).
Ví dụ:
The dividend was calculated and distributed to the group.
Cổ tức được tính toán và phân bổ theo nhóm.
Từ liên quan: