Nghĩa của từ premium trong tiếng Việt
premium trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
premium
US /ˈpriː.mi.əm/
UK /ˈpriː.mi.əm/

danh từ
phí bảo hiểm, tiền trả thêm, phí
An amount of money that you pay once or regularly for an insurance policy.
Ví dụ:
a monthly premium of £6.25
phí bảo hiểm hàng tháng là £ 6,25
tính từ
cao cấp
Very high (and higher than usual); of high quality.
Ví dụ:
premium products
sản phẩm cao cấp