Nghĩa của từ bait trong tiếng Việt
bait trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bait
US /beɪt/
UK /beɪt/
danh từ
động từ
chọc, móc mồi, nghĩ ngơi, nhữ mồi, quấy rầy, trêu chọc
1. deliberately annoy or taunt (someone).
2. prepare (a hook, trap, net, or fishing area) with bait to entice fish or animals as prey.
Ví dụ:
she baited a trap with carrots and corn