Nghĩa của từ taunt trong tiếng Việt

taunt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

taunt

US /tɑːnt/
UK /tɑːnt/
"taunt" picture

động từ

chế giễu, trêu chọc, chế nhạo

To try to make somebody angry or upset by saying unkind things about them, laughing at their failures, etc.

Ví dụ:

The other kids used to taunt him in the playground because he was fat and wore glasses.

Những đứa trẻ khác thường chế giễu cậu ấy trên sân chơi vì cậu ấy béo và đeo kính.

danh từ

lời chế giễu, lời trêu chọc, lời chế nhạo

An offensive or unkind remark that is intended to make somebody angry or upset.

Ví dụ:

She ignored his taunt.

Cô ấy phớt lờ lời chế giễu của anh ấy.