Nghĩa của từ troll trong tiếng Việt

troll trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

troll

US /troʊl/
UK /troʊl/
"troll" picture

danh từ

người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh, kẻ đăng các thông điệp gây tranh cãi, người chơi khăm, chọc phá, gài bẫy

An imaginary, either very large or very small creature in traditional Scandinavian stories, that has magical powers and lives in mountains or caves.

Ví dụ:

A table, made of a dark wood and engraved with images of trolls and enchanting dragons, loomed as the centerpiece of the room.

Một chiếc bàn, làm bằng gỗ tối màu và được khắc hình ảnh của những người khổng lồ độc ác và những con rồng đầy mê hoặc, lấp ló là trung tâm của căn phòng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

chơi khăm, câu nhấp, hát

To try to catch fish by pulling a baited line through the water behind a boat.

Ví dụ:

Boats were trolling for mackerel.

Thuyền đang câu nhấp cá thu.

Từ liên quan: