Nghĩa của từ torment trong tiếng Việt

torment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

torment

US /ˈtɔːr.ment/
UK /ˈtɔːr.ment/
"torment" picture

danh từ

sự đau khổ (về thể xác, tinh thần), sự dày vò, sự dằn vặt, nỗi đau khổ, nỗi dày vò, nỗi dằn vặt

Extreme pain, especially mental pain; a person or thing that causes this.

Ví dụ:

She suffered years of mental torment after her son's death.

Bà ấy phải trải qua nhiều năm đau khổ về tinh thần sau cái chết của con trai mình.

Từ đồng nghĩa:

động từ

làm đau khổ, gây ra đau khổ, dày vò, dằn vặt

To make somebody suffer very much.

Ví dụ:

He was tormented by feelings of insecurity.

Anh bị dày vò bởi cảm giác bất an.