Nghĩa của từ "wind up" trong tiếng Việt

"wind up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wind up

US /ˈwaɪnd ʌp/
"wind up" picture

cụm động từ

kết thúc, hoàn thành, kết thúc tại, lên dây, khởi động, trêu chọc, kích động, làm căng thẳng

To bring something such as a speech or meeting to an end.

Ví dụ:

The speaker was just winding up when the door was flung open.

Người nói vừa kết thúc thì cánh cửa bật mở.

tính từ

chạy bằng dây cót/ tay cầm, kết thúc

That you operate by turning a key or handle.

Ví dụ:

He bought a wind-up toy for the kids.

Anh ấy mua một món đồ chơi chạy bằng dây cót cho bọn trẻ.

danh từ

lời nói đùa, động tác chuẩn bị (trong thể thao, như ném bóng), sự giải thể

Something that somebody says or does in order to be deliberately annoying, especially as a joke.

Ví dụ:

Is this a wind-up?

Đây có phải là lời nói đùa không?