Nghĩa của từ year trong tiếng Việt.
year trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
year
US /jɪr/
UK /jɪr/

Danh từ
1.
2.
năm
a period of time, typically a calendar year, considered in relation to a particular activity or event
Ví dụ:
•
The company had a record sales year.
Công ty đã có một năm doanh số kỷ lục.
•
This is my first year living abroad.
Đây là năm đầu tiên tôi sống ở nước ngoài.
Học từ này tại Lingoland