Nghĩa của từ "fiscal year" trong tiếng Việt.

"fiscal year" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fiscal year

US /ˈfɪs.kəl ˌjɪr/
UK /ˈfɪs.kəl ˌjɪr/
"fiscal year" picture

Danh từ

1.

năm tài chính, niên độ kế toán

a 12-month period for which an organization plans its budget and keeps its accounts

Ví dụ:
The company's fiscal year ends on December 31st.
Năm tài chính của công ty kết thúc vào ngày 31 tháng 12.
Our budget for the next fiscal year will be approved soon.
Ngân sách của chúng tôi cho năm tài chính tiếp theo sẽ sớm được phê duyệt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland