Nghĩa của từ "half year" trong tiếng Việt.

"half year" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

half year

US /hæf jɪr/
UK /hæf jɪr/
"half year" picture

Danh từ

1.

nửa năm, học kỳ

a period of six months

Ví dụ:
The company's financial results for the first half year were promising.
Kết quả tài chính của công ty trong nửa năm đầu tiên rất hứa hẹn.
We review our progress every half year.
Chúng tôi xem xét tiến độ mỗi nửa năm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland