wolf cub

US /ˈwʊlf kʌb/
UK /ˈwʊlf kʌb/
"wolf cub" picture
1.

sói con

a young wolf

:
The mother wolf protected her tiny wolf cub.
Sói mẹ bảo vệ sói con bé nhỏ của mình.
We saw a playful wolf cub near the den.
Chúng tôi thấy một sói con tinh nghịch gần hang.