Nghĩa của từ "wolf cub" trong tiếng Việt.

"wolf cub" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wolf cub

US /ˈwʊlf kʌb/
UK /ˈwʊlf kʌb/
"wolf cub" picture

Danh từ

1.

sói con

a young wolf

Ví dụ:
The mother wolf protected her tiny wolf cub.
Sói mẹ bảo vệ sói con bé nhỏ của mình.
We saw a playful wolf cub near the den.
Chúng tôi thấy một sói con tinh nghịch gần hang.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland