Nghĩa của từ "prairie wolf" trong tiếng Việt.
"prairie wolf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prairie wolf
US /ˈprer.i wʊlf/
UK /ˈprer.i wʊlf/

Danh từ
1.
sói đồng cỏ, chó sói đồng cỏ
another term for coyote
Ví dụ:
•
The lone prairie wolf howled at the moon.
Con sói đồng cỏ đơn độc hú lên với mặt trăng.
•
We saw a prairie wolf crossing the road in the distance.
Chúng tôi thấy một con sói đồng cỏ băng qua đường ở đằng xa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland