Nghĩa của từ "maned wolf" trong tiếng Việt.

"maned wolf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maned wolf

US /ˌmeɪnd ˈwʊlf/
UK /ˌmeɪnd ˈwʊlf/
"maned wolf" picture

Danh từ

1.

sói bờm

a large South American canid (Chrysocyon brachyurus) with a reddish-brown coat, long legs, and a distinctive mane, resembling a fox more than a wolf

Ví dụ:
The maned wolf is the largest canid in South America.
Sói bờm là loài chó lớn nhất ở Nam Mỹ.
Its long legs help the maned wolf see over tall grasses.
Đôi chân dài giúp sói bờm nhìn rõ qua những bụi cỏ cao.
Học từ này tại Lingoland