Nghĩa của từ "cub reporter" trong tiếng Việt.
"cub reporter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cub reporter
US /kʌb rɪˈpɔːr.tər/
UK /kʌb rɪˈpɔːr.tər/

Danh từ
1.
phóng viên tập sự, phóng viên mới vào nghề
a young, inexperienced reporter, especially one who is just starting out in the profession
Ví dụ:
•
The editor assigned the simple story to the new cub reporter.
Biên tập viên giao câu chuyện đơn giản cho phóng viên tập sự mới.
•
She started her career as a cub reporter for a local newspaper.
Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một phóng viên tập sự cho một tờ báo địa phương.
Học từ này tại Lingoland