Nghĩa của từ "gray wolf" trong tiếng Việt.
"gray wolf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gray wolf
US /ˌɡreɪ ˈwʊlf/
UK /ˌɡreɪ ˈwʊlf/

Danh từ
1.
sói xám
a large wild canid (Canis lupus) native to Eurasia and North America, typically having a gray coat.
Ví dụ:
•
The gray wolf is an apex predator in its ecosystem.
Sói xám là kẻ săn mồi hàng đầu trong hệ sinh thái của nó.
•
Conservation efforts are crucial for protecting the habitat of the gray wolf.
Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ môi trường sống của sói xám.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland