Nghĩa của từ wit trong tiếng Việt.

wit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wit

US /wɪt/
UK /wɪt/
"wit" picture

Danh từ

1.

trí tuệ, sự thông minh

the capacity for inventive thought and quick understanding; keen intelligence.

Ví dụ:
She has a sharp wit and a quick mind.
Cô ấy có trí tuệ sắc sảo và đầu óc nhanh nhạy.
His quick wit always made people laugh.
Sự hóm hỉnh nhanh nhạy của anh ấy luôn khiến mọi người bật cười.
2.

sự hóm hỉnh, khiếu hài hước

a natural aptitude for using words and ideas in a quick and inventive way to create humor.

Ví dụ:
He's known for his dry wit.
Anh ấy nổi tiếng với sự hóm hỉnh khô khan của mình.
Her sharp wit made her a popular speaker.
Sự hóm hỉnh sắc sảo của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một diễn giả nổi tiếng.

Động từ

1.

biết, nhận thức

to know or be aware of (archaic or literary)

Ví dụ:
He did not wit what lay ahead.
Anh ấy không biết điều gì đang chờ đợi phía trước.
Full well I wit that you speak truth.
Tôi hoàn toàn biết rằng bạn nói sự thật.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: