Nghĩa của từ sagacity trong tiếng Việt.

sagacity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sagacity

US /səˈɡæs.ə.t̬i/
UK /səˈɡæs.ə.t̬i/

Danh từ

1.

sự thông minh

the quality of having or showing understanding and the ability to make good judgments:

Ví dụ:
They showed their usual practical sagacity.
Học từ này tại Lingoland