Nghĩa của từ "keep (all) your wits about you" trong tiếng Việt.
"keep (all) your wits about you" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keep (all) your wits about you
US /kiːp ɔl jʊər wɪts əˈbaʊt ju/
UK /kiːp ɔl jʊər wɪts əˈbaʊt ju/

Thành ngữ
1.
giữ tỉnh táo, giữ bình tĩnh
to stay alert and be able to think quickly in a difficult or dangerous situation
Ví dụ:
•
You need to keep all your wits about you when driving in heavy traffic.
Bạn cần giữ tỉnh táo khi lái xe trong tình trạng giao thông đông đúc.
•
It's a dangerous situation, so keep your wits about you.
Đây là một tình huống nguy hiểm, vì vậy hãy giữ tỉnh táo.
Học từ này tại Lingoland