Nghĩa của từ "put paid to" trong tiếng Việt.
"put paid to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
put paid to
US /pʊt peɪd tuː/
UK /pʊt peɪd tuː/

Thành ngữ
1.
chấm dứt, phá hỏng, tiêu diệt
to finish or destroy something
Ví dụ:
•
The bad weather put paid to our plans for a picnic.
Thời tiết xấu đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
•
His injury put paid to his hopes of becoming a professional athlete.
Chấn thương của anh ấy đã chấm dứt hy vọng trở thành vận động viên chuyên nghiệp của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland