Nghĩa của từ well-being trong tiếng Việt.
well-being trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
well-being
US /ˌwelˈbiː.ɪŋ/
UK /ˌwelˈbiː.ɪŋ/

Danh từ
1.
sức khỏe, hạnh phúc, an lành
the state of being comfortable, healthy, or happy
Ví dụ:
•
Regular exercise contributes to overall well-being.
Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức khỏe tổng thể.
•
The company prioritizes the well-being of its employees.
Công ty ưu tiên sức khỏe của nhân viên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland