Nghĩa của từ "wear out" trong tiếng Việt.

"wear out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wear out

US /wer aʊt/
UK /wer aʊt/
"wear out" picture

Cụm động từ

1.

sờn rách, hỏng hóc

to become unusable or ineffective due to long or heavy use

Ví dụ:
My favorite pair of jeans finally wore out.
Chiếc quần jean yêu thích của tôi cuối cùng cũng sờn rách.
The constant friction will wear out the machine parts.
Ma sát liên tục sẽ làm mòn các bộ phận của máy.
2.

làm kiệt sức, làm mệt mỏi

to make someone extremely tired

Ví dụ:
The long journey really wore me out.
Chuyến đi dài thực sự đã làm tôi kiệt sức.
The children's endless energy can wear out any parent.
Năng lượng vô tận của trẻ em có thể làm kiệt sức bất kỳ bậc cha mẹ nào.
Học từ này tại Lingoland