Nghĩa của từ "wear off" trong tiếng Việt.

"wear off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wear off

US /wer ˈɔf/
UK /wer ˈɔf/
"wear off" picture

Cụm động từ

1.

hết tác dụng, biến mất dần, mòn đi

to gradually disappear or stop having an effect

Ví dụ:
The effects of the painkiller started to wear off.
Tác dụng của thuốc giảm đau bắt đầu hết.
The novelty of the new toy will soon wear off.
Sự mới lạ của món đồ chơi mới sẽ sớm biến mất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland