Nghĩa của từ "tire out" trong tiếng Việt.

"tire out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tire out

US /ˈtaɪər aʊt/
UK /ˈtaɪər aʊt/
"tire out" picture

Cụm động từ

1.

làm mệt mỏi, làm kiệt sức

to make someone feel very tired

Ví dụ:
The long hike really tired me out.
Chuyến đi bộ dài thực sự làm tôi mệt mỏi.
Playing with the kids all day can tire you out.
Chơi với trẻ con cả ngày có thể làm bạn mệt mỏi.
Học từ này tại Lingoland