Nghĩa của từ "the worse for wear" trong tiếng Việt.
"the worse for wear" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the worse for wear
US /ðə wɜrs fɔr wɛr/
UK /ðə wɜrs fɔr wɛr/

Thành ngữ
1.
xuống cấp, hư hỏng do sử dụng
damaged or in poor condition because of a lot of use or age
Ví dụ:
•
After years of travel, his old suitcase was a bit the worse for wear.
Sau nhiều năm đi lại, chiếc vali cũ của anh ấy đã hơi xuống cấp.
•
The antique chair, though a little the worse for wear, still held its charm.
Chiếc ghế cổ, dù hơi xuống cấp, vẫn giữ được vẻ quyến rũ của nó.
2.
kiệt sức, mệt mỏi, say xỉn
feeling tired or unwell, often after a difficult experience or excessive drinking
Ví dụ:
•
After the all-night party, he was definitely the worse for wear.
Sau bữa tiệc thâu đêm, anh ấy chắc chắn đã kiệt sức.
•
She looked a little the worse for wear after her long flight.
Cô ấy trông hơi mệt mỏi sau chuyến bay dài.
Học từ này tại Lingoland