Nghĩa của từ circumspect trong tiếng Việt.

circumspect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

circumspect

US /ˈsɝː.kəm.spekt/
UK /ˈsɝː.kəm.spekt/

Tính từ

1.

thận trọng

careful not to take risks:

Ví dụ:
Officials were circumspect about saying what the talks had achieved.
Học từ này tại Lingoland