Nghĩa của từ chary trong tiếng Việt.
chary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chary
US /ˈtʃer.i/
UK /ˈtʃer.i/
Tính từ
1.
chary
uncertain and frightened to take risks, or unwilling to take action:
Ví dụ:
•
I'm a little chary of using a travel agency that doesn't have official registration.
Học từ này tại Lingoland