Nghĩa của từ distrustful trong tiếng Việt.
distrustful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distrustful
US /dɪˈstrʌst.fəl/
UK /dɪˈstrʌst.fəl/
Tính từ
1.
không tin tưởng
not trusting someone or something:
Ví dụ:
•
They tend to be distrustful of outsiders.
Học từ này tại Lingoland