vulnerable
US /ˈvʌl.nɚ.ə.bəl/
UK /ˈvʌl.nɚ.ə.bəl/

1.
dễ bị tổn thương, mong manh
exposed to the possibility of being attacked or harmed, either physically or emotionally
:
•
The small village was vulnerable to attack.
Ngôi làng nhỏ dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công.
•
He felt vulnerable after sharing his feelings.
Anh ấy cảm thấy dễ bị tổn thương sau khi chia sẻ cảm xúc của mình.