Nghĩa của từ exposed trong tiếng Việt.

exposed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exposed

US /ɪkˈspoʊzd/
UK /ɪkˈspoʊzd/

Tính từ

1.

chưng bày ra, để lộ ra, khám phá, mạo hiểm, phác giác

not covered or hidden; visible.

Ví dụ:
the venue featured beautiful hardwood floors and exposed brick walls
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: