Nghĩa của từ vulnerability trong tiếng Việt.

vulnerability trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vulnerability

US /ˌvʌl.nɚ.əˈbɪl.ə.t̬i/
UK /ˌvʌl.nɚ.əˈbɪl.ə.t̬i/
"vulnerability" picture

Danh từ

1.

sự dễ bị tổn thương, tính dễ bị tổn thương, sự yếu đuối

the quality or state of being exposed to the possibility of being attacked or harmed, either physically or emotionally

Ví dụ:
The old bridge's vulnerability to strong winds was a concern.
Sự dễ bị tổn thương của cây cầu cũ trước gió mạnh là một mối lo ngại.
Sharing your feelings can be a sign of strength, not vulnerability.
Chia sẻ cảm xúc có thể là dấu hiệu của sức mạnh, không phải sự yếu đuối.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: