Nghĩa của từ susceptible trong tiếng Việt.

susceptible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

susceptible

US /səˈsep.tə.bəl/
UK /səˈsep.tə.bəl/
"susceptible" picture

Tính từ

1.

dễ bị, nhạy cảm

likely or liable to be influenced or harmed by a particular thing

Ví dụ:
Elderly people are more susceptible to the flu.
Người lớn tuổi dễ mắc cúm hơn.
He is highly susceptible to flattery.
Anh ấy rất dễ bị ảnh hưởng bởi lời nịnh hót.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland