Nghĩa của từ endangered trong tiếng Việt.

endangered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

endangered

US /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/
UK /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/
"endangered" picture

Tính từ

1.

nguy cấp, có nguy cơ tuyệt chủng

seriously at risk of extinction

Ví dụ:
The giant panda is an endangered species.
Gấu trúc lớn là một loài nguy cấp.
Many marine animals are becoming endangered due to pollution.
Nhiều loài động vật biển đang trở nên nguy cấp do ô nhiễm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: