voting
US /ˈvoʊ.t̬ɪŋ/
UK /ˈvoʊ.t̬ɪŋ/

1.
bỏ phiếu, biểu quyết
to cast a vote
:
•
Many citizens are voting for change.
Nhiều công dân đang bỏ phiếu cho sự thay đổi.
•
Are you voting in the upcoming election?
Bạn có bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới không?