Nghĩa của từ electoral trong tiếng Việt.
electoral trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
electoral
US /iˈlek.tɚ.əl/
UK /iˈlek.tɚ.əl/

Tính từ
1.
bầu cử, thuộc về bầu cử
relating to elections or electors
Ví dụ:
•
The country is preparing for a major electoral reform.
Đất nước đang chuẩn bị cho một cuộc cải cách bầu cử lớn.
•
The candidate focused on key electoral districts.
Ứng cử viên tập trung vào các khu vực bầu cử trọng điểm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland