Nghĩa của từ footage trong tiếng Việt.
footage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
footage
US /ˈfʊt̬.ɪdʒ/
UK /ˈfʊt̬.ɪdʒ/

Danh từ
1.
cảnh quay, phim
raw, unedited material as filmed by a movie camera
Ví dụ:
•
The news channel showed exclusive footage of the event.
Kênh tin tức đã chiếu cảnh quay độc quyền về sự kiện.
•
They reviewed the security camera footage to identify the suspect.
Họ đã xem lại cảnh quay từ camera an ninh để xác định nghi phạm.
Học từ này tại Lingoland