Nghĩa của từ "video camera" trong tiếng Việt.
"video camera" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
video camera
US /ˈvɪd.i.oʊ ˌkæm.rə/
UK /ˈvɪd.i.oʊ ˌkæm.rə/

Danh từ
1.
máy quay video
a camera used for recording moving pictures, which can be broadcast or viewed on a screen
Ví dụ:
•
He set up the video camera to record the event.
Anh ấy đã thiết lập máy quay video để ghi lại sự kiện.
•
The security guard checked the footage from the video camera.
Nhân viên bảo vệ đã kiểm tra đoạn phim từ máy quay video.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland