Nghĩa của từ "music video" trong tiếng Việt.

"music video" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

music video

US /ˈmjuː.zɪk ˌvɪd.i.oʊ/
UK /ˈmjuː.zɪk ˌvɪd.i.oʊ/
"music video" picture

Danh từ

1.

video ca nhạc, MV

a video that provides a visual accompaniment to a musical recording, often used for promotional purposes

Ví dụ:
The band released a new music video for their latest single.
Ban nhạc đã phát hành một video ca nhạc mới cho đĩa đơn mới nhất của họ.
She spent hours watching old music videos on YouTube.
Cô ấy đã dành hàng giờ để xem các video ca nhạc cũ trên YouTube.
Học từ này tại Lingoland