Nghĩa của từ recording trong tiếng Việt.
recording trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recording
US /rɪˈkɔːr.dɪŋ/
UK /rɪˈkɔːr.dɪŋ/

Danh từ
1.
2.
ghi âm, ghi hình, quá trình ghi
the action or process of recording sound or video
Ví dụ:
•
The studio is equipped for high-quality music recording.
Phòng thu được trang bị để ghi âm nhạc chất lượng cao.
•
They are doing a live recording of the concert tonight.
Họ đang thực hiện ghi hình trực tiếp buổi hòa nhạc tối nay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland