Nghĩa của từ "video jockey" trong tiếng Việt.

"video jockey" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

video jockey

US /ˈvɪd.i.oʊ ˌdʒɑː.ki/
UK /ˈvɪd.i.oʊ ˌdʒɑː.ki/
"video jockey" picture

Danh từ

1.

người dẫn chương trình video, VJ

a person who introduces and plays music videos, especially on television or at a club

Ví dụ:
The video jockey announced the next hit song.
Người dẫn chương trình video đã công bố bài hát hit tiếp theo.
She dreams of becoming a famous video jockey.
Cô ấy mơ ước trở thành một người dẫn chương trình video nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland