Nghĩa của từ "video game" trong tiếng Việt.
"video game" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
video game
US /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/
UK /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/

Danh từ
1.
trò chơi điện tử, game video
an electronic game played by manipulating images on a video screen or television screen
Ví dụ:
•
My son spends hours playing video games.
Con trai tôi dành hàng giờ để chơi trò chơi điện tử.
•
The new video game console is very popular.
Máy chơi trò chơi điện tử mới rất phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland