Nghĩa của từ victim trong tiếng Việt.
victim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
victim
US /ˈvɪk.təm/
UK /ˈvɪk.təm/
Danh từ
1.
nạn nhân
a person harmed, injured, or killed as a result of a crime, accident, or other event or action
Ví dụ:
•
The police are investigating the murder of a young victim.
Cảnh sát đang điều tra vụ giết hại một nạn nhân trẻ tuổi.
•
Many people became victims of the natural disaster.
Nhiều người đã trở thành nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: