Nghĩa của từ vest trong tiếng Việt.
vest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vest
US /vest/
UK /vest/

Danh từ
1.
áo ghi lê, áo vest
a sleeveless garment worn on the upper body, typically over a shirt and sometimes under a jacket.
Ví dụ:
•
He wore a suit with a matching vest.
Anh ấy mặc một bộ vest với chiếc áo ghi lê phù hợp.
•
She put on a warm knitted vest.
Cô ấy mặc một chiếc áo ghi lê len ấm áp.
2.
áo lót, áo ba lỗ
(British English) an undergarment worn on the upper body, typically made of cotton and without sleeves.
Ví dụ:
•
He wore a white cotton vest under his shirt.
Anh ấy mặc một chiếc áo lót cotton trắng bên trong áo sơ mi.
•
It was hot, so he just wore a pair of shorts and a vest.
Trời nóng, nên anh ấy chỉ mặc một chiếc quần đùi và một chiếc áo lót.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
trao, thuộc về
to grant someone (a power, right, or property).
Ví dụ:
•
The new law will vest more power in local authorities.
Luật mới sẽ trao thêm quyền lực cho chính quyền địa phương.
•
The property will vest in the heirs upon his death.
Tài sản sẽ thuộc về những người thừa kế sau khi ông ấy qua đời.
Học từ này tại Lingoland