Nghĩa của từ entrust trong tiếng Việt.

entrust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entrust

US /ɪnˈtrʌst/
UK /ɪnˈtrʌst/

Động từ

1.

giao phó

to give someone a thing or a duty for which they are responsible:

Ví dụ:
He didn't look like the sort of man you should entrust your luggage to.
Học từ này tại Lingoland