Nghĩa của từ singlet trong tiếng Việt.
singlet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
singlet
US /ˈsɪŋ.ɡlət/
UK /ˈsɪŋ.ɡlət/

Danh từ
1.
áo ba lỗ, áo lót, áo thể thao không tay
a collarless, sleeveless garment, typically made of cotton, worn as an undershirt or for athletic activities.
Ví dụ:
•
He wore a white singlet under his shirt.
Anh ấy mặc một chiếc áo ba lỗ màu trắng bên trong áo sơ mi.
•
The runner wore a lightweight singlet for the marathon.
Vận động viên chạy bộ mặc một chiếc áo ba lỗ nhẹ cho cuộc thi marathon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland