Nghĩa của từ gilet trong tiếng Việt.
gilet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gilet
US /ˈdʒɪl.eɪ/
UK /ˈdʒɪl.eɪ/

Danh từ
1.
áo gile, áo khoác không tay
a lightweight, sleeveless jacket, often padded or quilted, worn as an outer garment
Ví dụ:
•
He wore a warm gilet over his sweater.
Anh ấy mặc một chiếc áo gile ấm áp bên ngoài áo len.
•
The hiking gilet had many pockets.
Chiếc áo gile đi bộ đường dài có nhiều túi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland