Nghĩa của từ waistcoat trong tiếng Việt.
waistcoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
waistcoat
US /ˈwes.kət/
UK /ˈwes.kət/

Danh từ
1.
áo gilê, áo vét
a sleeveless upper-body garment worn over a shirt and often under a jacket, forming part of a man's suit
Ví dụ:
•
He wore a three-piece suit with a matching waistcoat.
Anh ấy mặc một bộ vest ba mảnh với chiếc áo gilê phù hợp.
•
The groom chose a silk waistcoat for his wedding day.
Chú rể chọn một chiếc áo gilê lụa cho ngày cưới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland